--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric refrigerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric refrigerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric refrigerator
+ Noun
tủ lạnh chạy điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric refrigerator"
Những từ có chứa
"electric refrigerator"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
tủ lạnh
điện
ghế điện
quạt máy
luồng điện
dây bọc
phóng điện
Hoà Bình
dây điện
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
electric refrigerator
:
tủ lạnh chạy điện